1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shifting

shifting

Danh từ
  • xem shift
  • (địa chất học) cát chảy
Kỹ thuật
  • đổi số
  • đổi tốc độ
  • sang số
  • sự dịch chuyển
  • sự sang số
  • sự trượt
Cơ khí - Công trình
  • chuyển đai
  • sự chuyển (đai truyền)
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận