Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shiftiness
shiftiness
/"ʃiftinis/
Danh từ
tính quỷ quyệt, tính gian giảo; sự lắm mưu mẹo, sự tài xoay xở
Thảo luận
Thảo luận