Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shift shielding
shift shielding
Kỹ thuật
ca kíp
di chuyển
lớp
sự sang số
thay đổi
Cơ khí - Công trình
độ dốc (khuôn)
gạt (đai, ly hợp)
khuyết tật (đúc)
sự thay đổi (tốc độ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận