1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shift fault

shift fault

Kỹ thuật
  • đứt gãy biến vị
  • đứt gãy dịch chuyển xiên
  • phay dịch chuyển xiên
Xây dựng
  • sự cắt trượt
Toán - Tin
  • sự cắt ướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận