Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shieling
shieling
/"ʃi:liɳ/
Danh từ
nhà tranh vách đất
lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
chuồng cừu
Scotland
đồng cỏ
Chủ đề liên quan
Scotland
Thảo luận
Thảo luận