1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shieling

shieling

/"ʃi:liɳ/
Danh từ
  • nhà tranh vách đất
  • lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
  • chuồng cừu
  • Scotland đồng cỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận