Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shieldless
shieldless
/"ʃi:ldlis/
Tính từ
không có mộc bảo vệ, không có vật che chở
Thảo luận
Thảo luận