1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shieldless

shieldless

/"ʃi:ldlis/
Tính từ
  • không có mộc bảo vệ, không có vật che chở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận