Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shielding factor
shielding factor
Kỹ thuật
hệ số che
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận