Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shielded
shielded
Tính từ
được bảo vệ/ che chắn
Kỹ thuật
bị chắn
bị che
được bảo vệ bằng khí trơ (hàn hồ quang)
được che chắn (điện cực)
Điện
được che chắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận