1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shield-shaped

shield-shaped

/"ʃi:ld"ʃeipt/
Tính từ
  • có hình mộc, có hình khiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận