Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shield-shaped
shield-shaped
/"ʃi:ld"ʃeipt/
Tính từ
có hình mộc, có hình khiên
Thảo luận
Thảo luận