Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shield-hand
shield-hand
/"ʃi:ldhænd/
Danh từ
tay trái
Thảo luận
Thảo luận