1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shield door

shield door

Kỹ thuật
  • cửa ván ghép
Xây dựng
  • tấm chắn mái đua
  • tấm che mái đua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận