1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sherry

sherry

/"ʃeri/
Danh từ
  • rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)
Kinh tế
  • xe ret
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận