Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sherry
sherry
/"ʃeri/
Danh từ
rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)
Kinh tế
xe ret
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận