Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sherpa
sherpa
Danh từ
số nhiều không đổi hoặc sherpas
người dân Himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới Nepal và Tây tạng
Thảo luận
Thảo luận