1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sherpa

sherpa

Danh từ
  • số nhiều không đổi hoặc sherpas
  • người dân Himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới Nepal và Tây tạng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận