Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheriffhood
sheriffhood
/"ʃerifəlti/ (sheriffdom) /"ʃerifdəm/ (sheriffhood) /"ʃerifhud/ (sheriffship) /"ʃerifʃip/
Danh từ
chức quận trưởng
chức cảnh sát trưởng
Thảo luận
Thảo luận