1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheriffhood

sheriffhood

/"ʃerifəlti/ (sheriffdom) /"ʃerifdəm/ (sheriffhood) /"ʃerifhud/ (sheriffship) /"ʃerifʃip/
Danh từ
  • chức quận trưởng
  • chức cảnh sát trưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận