1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sherif

sherif

/ʃə"ri:f/ (sherif) /ʃə"ri:f/
Danh từ
  • Sêrip, quý tộc A rập

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận