Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sherd
sherd
/ʃɑ:d/ (sherd) /ʃə:d/
Danh từ
cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)
từ cổ
mảnh vỡ (của đồ gốm)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận