Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sherbet
sherbet
/"ʃə:bət/
Danh từ
nước quả loãng (thường ướp đá) (cũng sorbet)
Kinh tế
nước quả
nước quả giải khát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận