1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sherbet

sherbet

/"ʃə:bət/
Danh từ
  • nước quả loãng (thường ướp đá) (cũng sorbet)
Kinh tế
  • nước quả
  • nước quả giải khát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận