1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheraton

sheraton

/"ʃerətn/
Danh từ
  • kiểu Sêraton (kiểu đồ gỗ do Sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận