Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shemozzle
shemozzle
/ʃi"mɔzl/
Danh từ
tiếng lóng
cuộc cãi lộn; sự ồn ào, sự lộn xộn
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận