1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelving

shelving

Danh từ
  • giá; vật liệu để đóng giá sách
Kinh tế
  • bệ
Kỹ thuật
  • bệ đỡ
  • dốc thoải
  • giá
  • giàn
  • nghiêng
  • mái dốc
  • mái nghiêng
  • mặt nghiêng
Xây dựng
  • giá (để đồ đạc)
  • taluy thoải
  • tủ ngăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận