1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelve

shelve

/ʃelv/
Động từ
  • xếp sách vào ngăn
  • thải (người làm)
  • đóng ngăn (cho tủ)
  • nghĩa bóng cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó
Nội động từ
  • dốc thoai thoải
Kinh tế
  • bảo quản trên các hệ
  • xếp lên bệ
Kỹ thuật
  • dốc thoải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận