shelve
/ʃelv/
Động từ
- xếp sách vào ngăn
- thải (người làm)
- đóng ngăn (cho tủ)
- nghĩa bóng cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó
Nội động từ
- dốc thoai thoải
Kinh tế
- bảo quản trên các hệ
- xếp lên bệ
Kỹ thuật
- dốc thoải
Chủ đề liên quan
Thảo luận