1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheltered

sheltered

/"ʃeltəd/
Tính từ
  • được che, được che chở, được bảo vệ
    • sheltered trades:

      những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận