Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheltered
sheltered
/"ʃeltəd/
Tính từ
được che, được che chở, được bảo vệ
sheltered
trades
:
những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)
Thảo luận
Thảo luận