1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelterbelt

shelterbelt

Danh từ
  • hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận