Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shelterbelt
shelterbelt
Danh từ
hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng)
Thảo luận
Thảo luận