1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelly sand

shelly sand

Hóa học - Vật liệu
  • cát vỏ sò
Xây dựng
  • cát vỏ sò nước ngọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận