1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelly

shelly

/"ʃeli/
Tính từ
  • vỏ; bao; mai
  • có nhiều vỏ sò
Kinh tế
  • có dạng lõm
  • giống vỏ sò
Kỹ thuật
  • vỏ
Xây dựng
  • chứa vỏ sò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận