Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shelly
shelly
/"ʃeli/
Tính từ
vỏ; bao; mai
có nhiều vỏ sò
Kinh tế
có dạng lõm
giống vỏ sò
Kỹ thuật
vỏ
Xây dựng
chứa vỏ sò
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận