Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shelling
shelling
/shelling/
Danh từ
sự bắn pháo, sự nã pháo
Kinh tế
sự bó vỏ
sự phá cập
Kỹ thuật
sự bóc vỏ
Cơ khí - Công trình
sự nứt mặt ngoài (khi co nguội)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận