1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelling

shelling

/shelling/
Danh từ
  • sự bắn pháo, sự nã pháo
Kinh tế
  • sự bó vỏ
  • sự phá cập
Kỹ thuật
  • sự bóc vỏ
Cơ khí - Công trình
  • sự nứt mặt ngoài (khi co nguội)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận