1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shellfish poisoning

shellfish poisoning

Y học
  • ngộ độc sò hến, tôm cua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận