Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shelled corn
shelled corn
Kinh tế
hạt ngô đập vụn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận