1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelled

shelled

/ʃeld/
Tính từ
  • có vỏ, có mai, có mu
  • có nhiều vỏ sò
  • đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận