Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shelled
shelled
/ʃeld/
Tính từ
có vỏ, có mai, có mu
có nhiều vỏ sò
đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu)
Thảo luận
Thảo luận