1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shellback

shellback

/"ʃelbæk/
Danh từ
  • người đi bằng tàu biển qua xích đạo
  • hàng hải tiếng lóng thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận