Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shell-shocked
shell-shocked
/"ʃelʃɔkt/
Tính từ
bị sốc vì tiếng súng đại bác
bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu
Thảo luận
Thảo luận