1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shell-shock

shell-shock

/"ʃelʃɔk/
Danh từ
  • sự bị sốc vì tiếng đại bác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận