1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shell-proof

shell-proof

/"ʃelpru:f/
Tính từ
  • chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận