Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shell-jacket
shell-jacket
/"ʃel"dʤækit/
Danh từ
áo bluzông (của sĩ quan)
Thảo luận
Thảo luận