1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shell-jacket

shell-jacket

/"ʃel"dʤækit/
Danh từ
  • áo bluzông (của sĩ quan)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận