Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shell-heap
shell-heap
/"ʃelhi:p/ (shell-mound) /shell-mound/
mound)
Danh từ
đống vỏ sò
thời tiền sử
Chủ đề liên quan
Thời tiền sử
Thảo luận
Thảo luận