Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shell game
shell game
/"ʃel"geim/
Danh từ
trò cua cá, trò bài tây
Thảo luận
Thảo luận