1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shell bean

shell bean

/"ʃelbi:n/
Danh từ
  • đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận