Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shell bean
shell bean
/"ʃelbi:n/
Danh từ
đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)
Thảo luận
Thảo luận