Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shelf space
shelf space
Kinh tế
khoảng trống (giá) bày hàng (trong siêu thị...)
Kỹ thuật
khoảng trên giá
ngăn trên giá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận