Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shelf life
shelf life
Kinh tế
khoảng thời gian tồn trữ được (của thực phẩm, trước khi bán)
Kỹ thuật
thời hạn sử dụng
tuổi thọ
Điện lạnh
khả năng bảo quản
Thực phẩm
tuổi bền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận