1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelf life

shelf life

Kinh tế
  • khoảng thời gian tồn trữ được (của thực phẩm, trước khi bán)
Kỹ thuật
  • thời hạn sử dụng
  • tuổi thọ
Điện lạnh
  • khả năng bảo quản
Thực phẩm
  • tuổi bền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận