Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shekel
shekel
/"ʃekl/
Danh từ
đồng seken (tiền Do thái xưa)
(số nhiều) tiền của, của cải
Thảo luận
Thảo luận