1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shekel

shekel

/"ʃekl/
Danh từ
  • đồng seken (tiền Do thái xưa)
  • (số nhiều) tiền của, của cải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận