Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheik
sheik
/ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
Danh từ
tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn
Ả Rập
người hay bắt nạt vợ
tiếng lóng
người bảnh trai, anh chàng đào hoa
Chủ đề liên quan
Ả Rập
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận