1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shef

shef

  • s. of planes s. chùm mặt phẳng
  • coherent s. bó đính, bó mạch lạc
  • whelk s. bó nhão
  • topologia bó, chùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận