Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheet metal
sheet metal
/"ʃi:t"metl/
Danh từ
kim loại tấm, kim loại lá
Kỹ thuật
kim loại lá
kim loại tấm
tấm tôn
tôn
Xây dựng
kim loại lá tấm
Cơ khí - Công trình
vít tự bắt ren
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận