1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheet metal

sheet metal

/"ʃi:t"metl/
Danh từ
  • kim loại tấm, kim loại lá
Kỹ thuật
  • kim loại lá
  • kim loại tấm
  • tấm tôn
  • tôn
Xây dựng
  • kim loại lá tấm
Cơ khí - Công trình
  • vít tự bắt ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận