1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheet glass

sheet glass

/"ʃi:t"glɑ:s/
Danh từ
  • kính tấm
Kỹ thuật
  • kính tấm
  • tấm kính
Xây dựng
  • thủy tinh tấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận