1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheet copper

sheet copper

/"ʃi:t"kɔpə/
Danh từ
  • đồng lá
Kỹ thuật
  • đồng tấm
Hóa học - Vật liệu
  • đồng lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận