1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheep-fold

sheep-fold

/"ʃi:pflould/ (sheep-cot) /"ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /"ʃi:pkout/
  • cot)
Danh từ
  • bãi rào nhốt cừu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận