Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheep-cote
sheep-cote
/"ʃi:pflould/ (sheep-cot) /"ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /"ʃi:pkout/
cot)
Danh từ
bãi rào nhốt cừu
Thảo luận
Thảo luận