Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shedding
shedding
/"ʃediɳ/
Danh từ
sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
sự lột (da...); cái lột ra
Điện
việc sa thải
việc thả rơi
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận