1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shedding

shedding

/"ʃediɳ/
Danh từ
  • sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
  • sự lột (da...); cái lột ra
Điện
  • việc sa thải
  • việc thả rơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận