Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shedder
shedder
/"ʃedə/
Danh từ
người làm rụng, người làm rơi
cua lột; rắn lột; sâu bọ lột
Kỹ thuật
cái kẹp
Cơ khí - Công trình
cái giữ (chày dập)
máy đẩy liệu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận