1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shedder

shedder

/"ʃedə/
Danh từ
  • người làm rụng, người làm rơi
  • cua lột; rắn lột; sâu bọ lột
Kỹ thuật
  • cái kẹp
Cơ khí - Công trình
  • cái giữ (chày dập)
  • máy đẩy liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận