1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheathing

sheathing

Danh từ
  • lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà )
Kỹ thuật
  • lớp bảo vệ
  • lớp bọc
  • lớp bọc ngoài
  • sự bọc
  • sự quấn dây
  • tấm lát
  • vật liệu phủ
  • vỏ bọc
Xây dựng
  • gỗ bọc
  • sự lớp ván
  • vật liệu trát
Hóa học - Vật liệu
  • sự bao
  • sự phủ ngoài
Điện
  • vỏ (cáp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận