sheathing
Danh từ
- lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà )
Kỹ thuật
- lớp bảo vệ
- lớp bọc
- lớp bọc ngoài
- sự bọc
- sự quấn dây
- tấm lát
- vật liệu phủ
- vỏ bọc
Xây dựng
- gỗ bọc
- sự lớp ván
- vật liệu trát
Hóa học - Vật liệu
- sự bao
- sự phủ ngoài
Điện
- vỏ (cáp)
Chủ đề liên quan
Thảo luận